Có 1 kết quả:

巨幅 jù fú ㄐㄩˋ ㄈㄨˊ

1/1

jù fú ㄐㄩˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

extremely large (of paintings, photographs etc)

Bình luận 0